1. Phones
  2. HTC
  3. HTC U19e

HTC U19e

HTC U19e
đồng bolivar của Venezuela: HTC
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

HTC U19e – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 11 tháng 6
Ngày Phát Hành 2019, ngày 11 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 156,6 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8 mm
Cân 180 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Extraordinary Purple
Modest Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Corning Gorilla Glass (unspecified)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 78.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng HTC Sense
Nghiên Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 26mm focal length (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP
aperture: f/2.6
52mm focal length (telephoto)
2x optical zoom
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR tự động
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.2 (depth sensor)
Máy Tính HDR tự động
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3930 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Sạc nhanh 4.0

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Máy quét mống mắt, vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 420 USD
Giá ở Mexico 9,240 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,360 Brazilian real
Giá tại Pháp 420 EUR
Giá ở Ai Cập 12.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 33,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 54,600 Japanese yen
Giá tại Đức 420 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 420 EUR
Giá tại Thái Lan 14,700 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,520 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,520 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,520 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 420 EUR
Giá ở Hy Lạp 420 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo