Thông Báo Ngày | 2016, tháng 11 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 11 |
SIM kích Thước | Không có |
SIM Khe | Không có |
Chống nước / chống bụi | 50m waterproof IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Băng tần 2G | N / A |
Chiều cao | 39.4 mm |
Chiều rộng | 39.4 mm |
Dày | 11.2 mm |
Cân | 35 grams |
Vật Liệu Xây Dựng | Aluminum |
Màu sắc |
Titanium Gray Moonlight Silver Orange |
Đặc Biệt | Compatible with standard 18mm and 20mm straps |
Màn Hình Kích Thước | 1,04 inch |
Loại Màn Hình | Monochrome graphic |
Độ Phân Giải Màn Hình | 208 x 208 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 1:1 |
Mật Độ Điểm | 200 pixels per inch |
Lớp bảo vệ | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 45.00% |
Đặc Biệt | Always-on display |
Lưu trữ và RAM |
16 MB 256 KB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 80 mAh, non-removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V4.2, LE |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Cảm biến | Accelerometer, gyroscope, heart rate |
Giá bán | 200 USD |
Giá ở Mexico | 4.400 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.600 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 200 EUR |
Giá ở Ai Cập | 6,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 16,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,200,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 26,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 200 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 5.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 5,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 200 EUR |
Giá tại Thái Lan | 7.000 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1.200 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 8.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 1,200 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,200 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 200 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 200 EUR |