1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 20 Lite

Huawei Mate 20 lite

Huawei Mate 20 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 20 lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 8
Ngày Phát Hành 2018, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (SNE-LX1 DS, SNE-LX3 DS, INE-LX2)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SNE-LX1, SNE-LX3
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800) - SNE-LX1

Thiết kế

Chiều cao 158,3 mm
Chiều rộng 75,3 mm
Dày 7,6 mm
Cân 172 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Ngọc Sapphire xanh
Màu đen
Platinum gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng EMUI 9.0
Nghiên Hisilicon Kirin 710
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4/6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 20 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3750 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 9V / 2A 18W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (SNE-LX1 only)
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số SNE-AL00
SNE-LX1
SNE-LX2
SNE-LX3
INE-LX2

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.400 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 300 EUR
Giá ở Ai Cập 9.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 24,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 39,000 Japanese yen
Giá tại Đức 300 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 300 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.800 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 12.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 300 EUR
Giá ở Hy Lạp 300 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo