1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MatePad Pro 10.8 5G (2019)

Huawei MatePad Pro 10.8 5G (2019)

Huawei MatePad Pro 10.8 5G (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MatePad Pro 10.8 5G (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Feb
Ngày Phát Hành 2020, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 246 mm
Chiều rộng 159 mm
Dày 7,2 mm
Cân 460 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum back
aluminum frame
Màu sắc xám
Trắng
Màu xanh lá
Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2560 x 1600 pixel
độ sáng 540 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 280 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.86 GHz Cortex-A76 & 2 x 2.36 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
512 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Yes, via NM (Nano Memory), up to 256GB (dedicated slot)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/1.8
PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7250 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 40W wired
27W wireless
7.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4.400 peso Mexico
Giá tại Pháp 550 Euro
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 715,000 Japanese yen
Giá tại Đức 550 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 Euro
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 Euro
Giá ở Hy Lạp 550 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo