1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P30 Lite 2020

Huawei P30 Lite 2020

Huawei P30 Lite 2020
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P30 Lite 2020 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Jan
Ngày Phát Hành 2020, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 152,9 mm
Chiều rộng 72,7 mm
Dày 7,4 mm
Cân 152.9 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
plastic frame
Màu sắc Peacock Blue
Midnight Black
Ngọc trai trắng
Breathing Crystal

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,15 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2312 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 415 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Kirin 710
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
27mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
120?
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính Toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3340 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số Marie-L21BX
MAR-LX2B
HWV33

Giá cả

Giá bán 360 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 360 Euro
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28.800 rúp Nga
Giá tại Indonesia 5,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 468,000 Japanese yen
Giá tại Đức 360 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 360 Euro
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 Euro
Giá ở Hy Lạp 360 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo