1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Hot 11s NFC

Infinix Hot 11s NFC

Infinix Hot 11s NFC
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Infinix Hot 11s NFC – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 168,9 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 8,8 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Polar Black
Green Wave
Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
độ sáng 500 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 396 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng XOS 7.6
Nghiên Mediatek Helio G88
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.6
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(depth camera)
Máy ảnh thứ ba QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1440p @ 30fps

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Yes, with dual speakers
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 230 USD
Giá ở Mexico 5,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,840 Mexican pesos
Giá tại Pháp 230 Euro
Giá ở Ai Cập 6,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 299,000 Japanese yen
Giá tại Đức 230 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 230 Euro
Giá tại Thái Lan 8.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 230 Euro
Giá ở Hy Lạp 230 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo