1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Note 12 Pro

Infinix Note 12 Pro

Infinix Note 12 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Infinix Note 12 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, july
Ngày Phát Hành 2022, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 7,8 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Volcanic Grey
Tuscany Blue
Alpine White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng XOS 10.6
Nghiên Mediatek MT8781 Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.67" sensor size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ ba QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1440p @ 30fps

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa Yes, with dual speakers
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số X676B

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo