1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo A8 2020

Lenovo A8 2020

Lenovo A8 2020
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo A8 2020 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Triple SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 9.3 mm
Cân 205 gam
Vật Liệu Xây Dựng Lưng nhựa
plastic frame
Màu sắc black
màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 259 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số L10041

Giá cả

Giá bán 90 USD
Giá ở Mexico 1,980 Mexican pesos
Giá ở Brazil 720 Mexican pesos
Giá tại Pháp 90 Euro
Giá ở Ai Cập 2.700 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 117,000 Japanese yen
Giá tại Đức 90 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 90 Euro
Giá tại Thái Lan 3,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 540 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 540 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 540 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 90 Euro
Giá ở Hy Lạp 90 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo