1. Phones
  2. LG
  3. LG G4 Dual

LG G4 Dual

LG G4 Dual
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G4 Dual – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 5
Ngày Phát Hành 2015, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - H818N
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - H818N

Thiết kế

Chiều cao 149 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 9,8 mm
Cân 155 gam
Màu sắc Xám
Trắng
Vàng
Leather Black
Leather Brown
Leather Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 534 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1.1 (Lollipop)
Giao diện người dùng LG Optimus UX UI 4
Nghiên Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Quá Trình Công Nghệ 20nm
CPU Lõi lục giác (4x1,4 GHz Cortex-A53 & 2x1,8 GHz Cortex-A57)
CHẠY Adreno 418
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, 28mm focal length (wide), 1/2.6" sensor size, 1.12µm pixel size, 3-axis OIS, laser AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 60 khung hình / giây
HDR
âm thanh nổi rec.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 2.0)
Qi wireless charging (optional)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM âm thanh nổi, RDS
USB microUSB 2.0 (SlimPort 4K), USB Host

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu, quang phổ màu
Số H818

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.160 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,240 Brazilian real
Giá tại Pháp 280 EUR
Giá ở Ai Cập 8,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 22,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4.480.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36,400 Japanese yen
Giá tại Đức 280 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 280 EUR
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,680 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,680 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,680 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 280 EUR
Giá ở Hy Lạp 280 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo