1. Phones
  2. LG
  3. LG G8S ThinQ

LG G8S ThinQ

LG G8S ThinQ
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G8S ThinQ – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, February 24
Ngày Phát Hành 2019, July 02
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 155,3 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8 mm
Cân 181 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Mirror Black
Mirror Teal
Mirror White
Carmine Red
Aurora Black mới
New Moroccan Blue
Đặc Biệt Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,21 inch
Loại Màn Hình G-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2248 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10
Dolby Vision
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng LG UX 8.0
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Yes, via microSDXC (dedicated slot) - single-SIM modelYes, via microSDXC (uses shared SIM slot) - dual-SIM model
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1.4µm pixel size, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.6
49mm focal length (telephoto)
1.0µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.4
14mm focal length (ultrawide)
1.0m
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
1080p@240fps
HDR
Ghi âm thanh nổi 24-bit/192kHz.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
AF
Máy Ảnh Thứ Hai TOF 3D
aperture: f/1.4
(depth sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3550 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Nhanh Phí 3.0
Sạc không dây

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số LMG810
LM-G810
LMG810EAW

Giá cả

Giá bán 356.99 USD
Giá ở Mexico 7,854 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,856 Brazilian real
Giá tại Pháp 357 EUR
Giá ở Ai Cập 10,710 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,559 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,711,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 46,409 Japanese yen
Giá tại Đức 357 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,140 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,924,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,924,750 Iranian rials
Giá ở Ý 357 EUR
Giá tại Thái Lan 12,495 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,142 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,280 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,142 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,142 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 357 EUR
Giá ở Hy Lạp 357 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo