1. Phones
  2. LG
  3. LG G350

LG G350

LG G350
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G350 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 5
Ngày Phát Hành 2015, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900

Thiết kế

Chiều cao 108 mm
Chiều rộng 58 mm
Dày 19,5mm
Cân 125 gam
Màu sắc Titan

Hiển

Màn Hình Kích Thước 3 inches
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 240 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 133 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 44.50%

Hiệu suất

Lưu trữ và RAM 32 MB
RAM 8 MB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 16 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 1,3 MP
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 950 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g
Bluetooth đúng
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 1.1

Linh Tính

Đặc Biệt MP3/MP4/AAC/H.263 player
Oraganizer
Người xem ảnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo