1. Phones
  2. LG
  3. LG Q8 (2017)

LG Q8 (2017)

LG Q8 (2017)
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG Q8 (2017) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2017, tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 149 mm
Chiều rộng 71,9 mm
Dày 8 mm
Cân 146 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
plastic ends
Màu sắc Titan

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 564 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 69.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy đơn SIM Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (sử dụng khe cắm SIM chung) - kiểu máy hai SIM

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, 28mm focal length (wide), 1/2.6" sensor size, laser AF, 3-axis OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
10mµm pixel size
1/4" sensor size
no AF
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p @ 120 khung hình / giây
24-bit/48kHz stereo sound rec.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/1.9
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Ghi âm 24-bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, RDS
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 250 USD
Giá ở Mexico 5.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.000 real Brazil
Giá tại Pháp 250 EUR
Giá ở Ai Cập 7,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 32.500 yên Nhật
Giá tại Đức 250 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 250 EUR
Giá tại Thái Lan 8.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 10,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 250 EUR
Giá ở Hy Lạp 250 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo