1. Phones
  2. LG
  3. LG V30S ThinQ

LG V30S ThinQ

LG V30S ThinQ
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG V30S ThinQ – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng hai
Ngày Phát Hành 2018, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 151,7 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 7,3 mm
Cân 158 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt kính trước / sau (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc New Maroccan Blue
New Platinum Gray
Đặc Biệt Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2880 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 537 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Dolby Vision
HDR10
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Các 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng LG UX 6
Nghiên Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,45 GHz Kryo & 4x1,9 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 540
Lưu trữ và RAM 256 GB
6 GB RAM (V30s+)
128GB with 6 GB RAM (V30s)
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy đơn SIM Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (sử dụng khe cắm SIM chung) - kiểu máy hai SIM

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.6, 1.0µm pixel size, 3-axis OIS, PDAF & laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/1.9
no AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p @ 120 khung hình / giây
Ghi âm thanh nổi 24-bit/192kHz.
HDR video

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W: 50% trong 36 phút (Sạc nhanh 3.0)
USB Power Delivery 2.0
Sạc không dây 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
B&O Play certified
Ghi âm 24-bit / 48kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM âm thanh nổi với RDS
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu, quang phổ màu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 650 USD
Giá ở Mexico 14,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,200 Brazilian real
Giá tại Pháp 650 EUR
Giá ở Ai Cập 19,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 52,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 84,500 Japanese yen
Giá tại Đức 650 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 16,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 650 EUR
Giá tại Thái Lan 22.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 26,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 650 EUR
Giá ở Hy Lạp 650 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo