1. Phones
  2. LG
  3. LG Watch Urbane phiên bản thứ 2 LTE

LG Watch Urbane 2nd Edition LTE

LG Watch Urbane phiên bản thứ 2 LTE
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Đồng hồ thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG Watch Urbane 2nd Edition LTE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 10
Ngày Phát Hành 2016, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100 - AT&T
Băng tần 4G LTE band 2(1900), 5(850) - AT&T

Thiết kế

Chiều cao 44.5 mm
Chiều rộng 44.5 mm
Dày 14,2 mm
Cân 92.7 grams
Vật Liệu Xây Dựng Thép không gỉ
Màu sắc Space Black
Opal Blue
Opal Blue
Signature Brown
Đặc Biệt Non-removable strap

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,38 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 480 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 1:1
Mật Độ Điểm 348 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 62.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android mặc
Nghiên Qualcomm Snapdragon 400
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A7
CHẠY Adreno 305
Lưu trữ và RAM 4 GB
768 MB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Pin

Pin Năng Lực 570 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.1, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB Không có

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, nhịp tim, phong vũ biểu

Giá cả

Giá bán 270 USD
Giá ở Mexico 5,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,160 Brazilian real
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Ai Cập 8.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 35,100 Japanese yen
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 9.450 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 270 EUR
Giá ở Hy Lạp 270 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo