1. Phones
  2. Micromax
  3. Micromax Infinity N11

Micromax Infinity N11

Micromax Infinity N11
đồng bolivar của Venezuela: Micromax
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Micromax Infinity N11 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 12
Ngày Phát Hành 2019, tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 156 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 8,5 mm
Cân 164 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,19 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1500 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Nghiên Mediatek MT6762V Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@24fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 117 USD
Giá ở Mexico 2,574 Mexican pesos
Giá ở Brazil 936 Brazilian real
Giá tại Pháp 117 EUR
Giá ở Ai Cập 3,510 Egyptian pounds
Giá ở Nga 9,360 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,872,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 15,210 Japanese yen
Giá tại Đức 117 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,340 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,925,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,925,000 Iranian rials
Giá ở Ý 117 EUR
Giá tại Thái Lan 4,095 Thai baht
Giá ở Ba Lan 702 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,680 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 702 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 702 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 117 EUR
Giá ở Hy Lạp 117 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo