1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia G11 Plus

Nokia G11 Plus

Nokia G11 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 20 tháng 7
  • Màn hình 6,52 inch
  • CPU Unisoc Tiger T606
  • RAM 3 / 4GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Nokia G11 Plus - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 6
Ngày Phát Hành 2022, ngày 20 tháng 7
Giá bán 150 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Bảo vệ chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,8 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,6 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Hồ xanh, xám than

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Unisoc Tiger T606
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x1,6 GHz Cortex-A75 & 6x1,6 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MP1
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 2.67 ", PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1 / 4.0 "
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt USB Power Delivery 3.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Nokia G11 Plus Giá tại Việt Nam


3.450.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 6
Ngày Phát Hành 2022, ngày 20 tháng 7
Giá bán 150 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Bảo vệ chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,8 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,6 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Hồ xanh, xám than

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Unisoc Tiger T606
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (2x1,6 GHz Cortex-A75 & 6x1,6 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MP1
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, kích thước cảm biến 1 / 2.67 ", PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, kích thước cảm biến 1 / 4.0 "
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt USB Power Delivery 3.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo