1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 7T Pro

OnePlus 7T Pro

OnePlus 7T Pro
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 7T Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, October 10
Ngày Phát Hành 2019, October 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66

Thiết kế

Chiều cao 162,6 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,8 mm
Cân 206 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Haze Blue
McLaren Edition

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3120 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 516 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng OxygenOS 10.0.4
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,96 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640 (700 MHz)
Lưu trữ và RAM 256GB với 8GB RAM
256GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ 12GB RAM - McLaren Edition only UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.6, (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
78mm focal length (telephoto)
3x optical zooµm pixel size
PDAF
OIS
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
AF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP
aperture: f/2.0
25mm focal length (wide)
1/3.0" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4085 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
Warp Charge

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số HD1911
HD1913
HD1910

Giá cả

Giá bán 648.95 USD
Giá ở Mexico 14,277 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,192 Brazilian real
Giá tại Pháp 649 EUR
Giá ở Ai Cập 19,469 Egyptian pounds
Giá ở Nga 51,916 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,383,200 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 84,364 Japanese yen
Giá tại Đức 649 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,979 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16,223,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 16,223,750 Iranian rials
Giá ở Ý 649 EUR
Giá tại Thái Lan 22,713 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,894 Polish zloty
Giá ở Ukraine 25,958 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,894 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,894 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 649 EUR
Giá ở Hy Lạp 649 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo