1. Phones
  2. Realme
  3. Realme X7 Pro Extreme

Realme X7 Pro Extreme

Realme X7 Pro Extreme
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme X7 Pro Extreme – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,9 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 7,8 mm
Cân 170 gam
Màu sắc Màu đen
Aurora

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1200 nits (cao điểm)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.6 GHz Cortex-A77 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 MC9
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
119?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
100% in 35 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số RMX3115

Giá cả

Giá bán 310 USD
Giá ở Mexico 6,820 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,480 Mexican pesos
Giá tại Pháp 310 Euro
Giá ở Ai Cập 9,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 24,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,960,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 403,000 Japanese yen
Giá tại Đức 310 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 310 Euro
Giá tại Thái Lan 10.850 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,860 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,860 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,860 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 310 Euro
Giá ở Hy Lạp 310 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo