1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi 10C

Redmi 10C

Redmi 10C
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
  • Màn hình 6,71 inch
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM RAM 4GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Redmi 10C - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 12 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 169,6 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,29 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xám than chì, Xanh đại dương, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,71 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 261 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM RAM 64GB 4GB, RAM 4GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Redmi 10C Giá tại Việt Nam


3.220.000 Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 12 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 169,6 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,29 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xám than chì, Xanh đại dương, Xanh bạc hà

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,71 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 261 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM RAM 64GB 4GB, RAM 4GB 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo