1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi K50 Extreme

Redmi K50 Extreme

Redmi K50 Extreme
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi K50 Extreme – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, tháng 8
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,1 mm
Chiều rộng 75,9 mm
Dày 8,6 mm
Cân 202 gam
Màu sắc Màu đen
xám
Màu xanh da trời
Mercedes AMG

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1220 x 2712 pixels
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 480Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 446 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 68B colours
HDR10 +
Dolby Vision

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.6
(wide camera)
1/1.67" sensor size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
(ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240/60fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p @ 120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 120W wired
PD3.0
100% in 19 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số 22081212C

Giá cả

Giá bán 430 USD
Giá ở Mexico 9,460 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,440 Mexican pesos
Giá tại Pháp 430 Euro
Giá ở Ai Cập 12,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 34,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 559,000 Japanese yen
Giá tại Đức 430 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 430 Euro
Giá tại Thái Lan 15.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,580 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,580 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,580 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 430 Euro
Giá ở Hy Lạp 430 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo