1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy A22s 5G

Samsung Galaxy A22s 5G

Samsung Galaxy A22s 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy A22s 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 167,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 9 mm
Cân 203 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc xám
Trắng
Mint
Violet

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng One UI core 5
Nghiên Mediatek MT6833 Dimensity 700
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
115? field of view (ultrawide camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1152p@30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SM-A226B
SM-A226B/DS
SM-A226B/DSN
SM-A226BR
SM-A226BR/N
SM-A226L
SC-56B

Giá cả

Giá bán 250 USD
Giá ở Mexico 5.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 250 Euro
Giá ở Ai Cập 7,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 325,000 Japanese yen
Giá tại Đức 250 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 250 Euro
Giá tại Thái Lan 8.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 10,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 250 Euro
Giá ở Hy Lạp 250 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo