1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy M32 5G

Samsung Galaxy M32 5G

Samsung Galaxy M32 5G
som của người Uzbekistan: Galaxy M32 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 9
  • Màn hình 6,5 ", TFT
  • CPU Dimensity 720 5G
  • RAM 6/8G RAM
  • Camera 48MP, 4k @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 15W
  • Hệ Điều Hành Android 11, One UI 3.1

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Samsung Galaxy M32 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 25 tháng 8
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA / NSA / Sub6

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 9,1 mm
Cân 205 gam
Màu sắc Đen đá phiến, Xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng One UI 3.1
Nghiên MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC3
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 123˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số SM-M326B, SM-M326B / DS
Giá trị SAR 0,48 W / kg (đầu)

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.100 real Brazil
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Nga 25.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.920.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 33.600 yên Nhật
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12.600.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.400 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 25 tháng 8
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 SA / NSA / Sub6

Thiết kế

Chiều cao 164,2 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 9,1 mm
Cân 205 gam
Màu sắc Đen đá phiến, Xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng One UI 3.1
Nghiên MediaTek MT6853 Dimensity 720 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU 8 lõi (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC3
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 123˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số SM-M326B, SM-M326B / DS
Giá trị SAR 0,48 W / kg (đầu)

Giá cả

Giá bán 280 USD
Giá ở Mexico 6.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.100 real Brazil
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Nga 25.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.920.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 33.600 yên Nhật
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12.600.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 9.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.400 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo