1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Note10 Lite

Samsung Galaxy Note10 Lite

Samsung Galaxy Note10 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Note10 Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, January 03
Ngày Phát Hành 2020, January 21
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8,7 mm
Cân 196 gam
Màu sắc Aura Glow
Aura Black
Aura Red
Đặc Biệt Stylus (Bluetooth integration
accelerometer
gyro)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Một giao diện người dùng 2
Nghiên Exynos 9810
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.7 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G72 MP18
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.7, 27mm focal length (wide), 1/2.55" sensor size, 1.4µm pixel size, Dual Pixel PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
12mm focal length (ultrawide)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30/60/240fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
25mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 25W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số SM-N770F
SM-N770F/DS
SM-N770F/DSM
Đặc Biệt ANT +

Giá cả

Giá bán 480 USD
Giá ở Mexico 10,560 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,840 Brazilian real
Giá tại Pháp 480 EUR
Giá ở Ai Cập 14.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 38,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 62,400 Japanese yen
Giá tại Đức 480 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 480 EUR
Giá tại Thái Lan 16,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,880 Polish zloty
Giá ở Ukraine 19,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,880 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,880 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 480 EUR
Giá ở Hy Lạp 480 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo