1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Note20 Ultra

Samsung Galaxy Note20 Ultra

Samsung Galaxy Note20 Ultra
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Note20 Ultra – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,8 mm
Chiều rộng 77,2 mm
Dày 8,1 mm
Cân 208 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass Victus)
stainless steel frame
Màu sắc Mystic Bronze
Mystic Black
Mystic White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,9 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3088 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 496 pixels per inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Exynos 990
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.73 GHz Mongoose M5 & 2 x 2.50 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55) - Global
CHẠY Mali-G77 MP11 - Global
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 8 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.33" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/3.0
120mm focal length (periscope telephoto)
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
5x optical zoom
50x hybrid zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
120?
13mm focal length (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
tự động HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR10 +
âm thanh nổi rec.
con quay hồi chuyển-EIS & OIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/3.2" sensor size
1.22µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Máy Tính Cuộc gọi video kép
Auto-HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
PD3.0
15W wireless (Qi/PMA)
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM (chỉ dành cho kiểu máy Snapdragon; phụ thuộc vào thị trường / nhà điều hành)
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-N985F
SM-N985F/DS

Giá cả

Giá bán 1.250 USD
Giá ở Mexico 27.500 peso Mexico
Giá ở Brazil 10,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,250 Euro
Giá ở Ai Cập 37,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 100.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 20,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,625,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,250 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 25,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 31,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 31,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,250 Euro
Giá tại Thái Lan 43.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 7.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 50,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 7.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 7.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 1,250 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,250 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo