Thông Báo Ngày | 2020, March |
Ngày Phát Hành | 2020, March |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 202 mm |
Chiều rộng | 125,2 mm |
Dày | 7,1 mm |
Cân | 309 grams |
Màu sắc | Mocha |
Màn Hình Kích Thước | 8,4 inch |
Loại Màn Hình | TFT LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 1920 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 270 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10, upgradeable to Android 11 |
Giao diện người dùng | One UI 3.1 |
CPU | Octa-core 1.8GHz |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 3 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
8 MP auto focus |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | Wired |
Loa | Yes, with dual speakers |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | USB Type-C 2.0 |
Số | SM-T307U |
Giá bán | 240 USD |
Giá ở Mexico | 5,280 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,920 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 240 Euro |
Giá ở Ai Cập | 7.200 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 19,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,840,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 312,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 240 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 6.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 6,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 240 Euro |
Giá tại Thái Lan | 8.400 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,440 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 9,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,440 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,440 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 240 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 240 Euro |