1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Pouvoir 4 Pro

Tecno Pouvoir 4 Pro

Tecno Pouvoir 4 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Pouvoir 4 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng bảy
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 174,9 mm
Chiều rộng 79,6 mm
Dày 9,2 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Ice Jadeite
Misty Gray
Fascinating Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,0 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
độ sáng 480 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 256 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng HIOS 6.0
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0GHz & 4 x 1.5GHz)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ tư QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép

Pin

Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo