1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Phantom X2

Tecno Phantom X2

Tecno Phantom X2
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Phantom X2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 12
Ngày Phát Hành 2023, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 164,6 mm
Chiều rộng 72,7 mm
Dày 8,9 mm
Cân 203 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
aluminum frame
plastic back
Màu sắc Stardust Grey
Moonlight Silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng HIOS 12
Nghiên Mediatek Dimensity 9000
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.05 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.85 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Mali-G710 MC10
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.7
(wide camera)
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
1/1.3" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5160 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 45W wired
54% in 20 min
100% in 60 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.3
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số AD8

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo