1. Phones
  2. Tecno
  3. Tecno Spark 8 Pro

Tecno Spark 8 Pro

Tecno Spark 8 Pro
som của người Uzbekistan: Spark 8 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 04 tháng 1
  • Màn hình 6,8 ", IPS LCD
  • CPU Helio G85
  • RAM RAM 6GB
  • Camera 48MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 33W
  • Hệ Điều Hành Android 11, HIOS 7.6

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Tecno Spark 8 Pro - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 29 tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, ngày 04 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 169 mm
Chiều rộng 76,8 mm
Dày 8,8 mm
Cân 187 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đảo Komodo, Đen giữa các vì sao

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba Máy ảnh thứ 3 không xác định
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, tiêu cự 26mm
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số KG8

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3,375 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.125 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 13.500 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.100.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 18.000 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.250 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 750 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 29 tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, ngày 04 tháng 1
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 169 mm
Chiều rộng 76,8 mm
Dày 8,8 mm
Cân 187 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đảo Komodo, Đen giữa các vì sao

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.6%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba Máy ảnh thứ 3 không xác định
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0, tiêu cự 26mm
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số KG8

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3,375 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.125 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 13.500 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.100.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 18.000 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.250 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 750 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo