| Thông Báo Ngày | 2019, tháng 5 |
| Ngày Phát Hành | 2019, tháng 5 |
| SIM kích Thước | SIM nhỏ |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tần 3G | HSDPA 850/900/200 |
| Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
| Chiều cao | 156.1 mm |
| Chiều rộng | 73,7 mm |
| Dày | 9,7 mm |
| Cân | 153 gam |
| Màu sắc |
Màu đen Vàng Twilight |
| Màn Hình Kích Thước | 6,1 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 600 x 1280 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 232 pixels per inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 80.20% |
| Đặc Biệt | 16 triệu màu |
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
| Nghiên | Mediatek MT6761 Helio A22 |
| Quá Trình Công Nghệ | 16nm |
| CPU | Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53 |
| CHẠY | PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM | 32GB với RAM 3GB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
| Máy ảnh chính | 8 MP, aperture: f/1.8, (wide), AF |
| Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP |
| Máy ảnh thứ ba | 2 MP |
| Máy Tính |
Đèn LED HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính | 5 MP |
| Pin Năng Lực | 3500 mAh, không thể tháo rời |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| GPS | Có, với A-GPS, GLONASS |
| Đài phát thanh | Đài FM stereo, RDS, ghi âm |
| USB | microUSB 2.0 |
| Cảm biến | Gia tốc kế, độ gần |
| An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
| Giá bán | 150 USD |
| Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
| Giá tại Pháp | 150 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 150 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 150 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |