1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V19

Vivo V19

Vivo V19
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V19 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 06 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 29 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - Quốc tế

Thiết kế

Chiều cao 159,6 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 8,5 mm
Cân 176 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Mystic Silver/Sleek Silver
Piano Black/Gleam Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu
800 nits
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10.0
Nghiên Qualcomm SDM712 Snapdragon 712
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.1
23mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
17mm focal length (ultrawide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W
54% in 30 min
Vivo Flash Charge 2.0

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 363.87 USD
Giá ở Mexico 8,005 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,911 Brazilian real
Giá tại Pháp 364 EUR
Giá ở Ai Cập 10,916 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,110 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,821,920 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 47,303 Japanese yen
Giá tại Đức 364 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,277 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,096,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,096,750 Iranian rials
Giá ở Ý 364 EUR
Giá tại Thái Lan 12,735 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,183 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,555 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,183 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,183 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 364 EUR
Giá ở Hy Lạp 364 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo