1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X60t Pro Plus

Vivo X60t Pro Plus

Vivo X60t Pro Plus
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X60t Pro Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,6 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 9,1 mm
Cân 191 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
eco leather back
aluminum frame
Màu sắc Orange
Emperor Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS 1.0
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.6
(wide camera)
1/1.31" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF pixel kép
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (periscope telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.0
50mm focal length (telephoto)
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 48 MP
114? field of view (ultrawide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
gimbal OIS
PDAF
Máy Tính Quang học Zeiss
Lớp phủ thấu kính Zeiss T *
Pixel Shift
đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
24mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 55W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2056A

Giá cả

Giá bán 650 USD
Giá ở Mexico 14,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 650 Euro
Giá ở Ai Cập 19,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 52,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 845,000 Japanese yen
Giá tại Đức 650 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 16,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 650 Euro
Giá tại Thái Lan 22.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 26,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 650 Euro
Giá ở Hy Lạp 650 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo