1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y32

Vivo Y32

Vivo Y32
som của người Uzbekistan: Y32
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
  • Màn hình 6,51 ", IPS LCD
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM RAM 8GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 18W
  • Hệ Điều Hành Android 11, OriginOS 1.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

7.7
  • Thiết kế 7 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 7 / 10

Vivo Y32 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 18 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,3 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8 mm
Cân 182 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh lam đậm, xanh lam nhạt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS 1.0
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược 5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2158A

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.800 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 210 EUR
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 28.800 yên Nhật
Giá tại Đức 210 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10.800.000 rials Iran
Giá ở Ý 210 EUR
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 18 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,3 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8 mm
Cân 182 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Xanh lam đậm, xanh lam nhạt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS 1.0
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18
Đặc Biệt Sạc ngược 5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2158A

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.800 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 210 EUR
Giá ở Nga 21.600 rúp Nga
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 28.800 yên Nhật
Giá tại Đức 210 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10.800.000 rials Iran
Giá ở Ý 210 EUR
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo