1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Zmax 2

ZTE Zmax 2

ZTE Zmax 2
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Zmax 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 9
Ngày Phát Hành 2015, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1700 (AWS) / 1900
Băng tần 4G LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 7(2600), 12(700)

Thiết kế

Chiều cao 153.9 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9,4 mm
Cân 170,1 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 267 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1 (Lollipop)
Nghiên Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 306
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Tăng cường âm thanh Dolby Digital Plus
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, hotspot
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 2,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,040 Brazilian real
Giá tại Pháp 130 EUR
Giá ở Ai Cập 3,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 16,900 Japanese yen
Giá tại Đức 130 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 130 EUR
Giá tại Thái Lan 4,550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 EUR
Giá ở Hy Lạp 130 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo