- Phones
- Vivo
Latest Devices by Vivo
Phần này là tất cả về thiết bị mới nhất của Vivo. Có trụ sở chính tại Dongguan, Vivo là thương hiệu điện tử Trung Quốc do Shen Wei thành lập vào năm 2009. Thuộc sở hữu của BBK Electronics, Vivo thiết kế và bán điện thoại thông minh, phần mềm và phụ kiện điện thoại. Công ty gia nhập thị trường điện thoại thông minh của Ấn Độ vào năm 2012 với sự ra mắt của Vivo X1, điện thoại thông minh đầu tiên trên thế giới được tích hợp bộ khuếch đại âm thanh Hi-Fi chuyên dụng. Vào năm 2014, công ty đã tung ra thị trường nước này chiếc Vivo X5 Max được chào hàng là điện thoại thông minh mỏng nhất thế giới vào thời điểm đó.
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 29 tháng 4
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 9000
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4 / 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 4
- Màn hình: 8,03 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 1
- RAM: 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 4
- Màn hình: 11,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 8040mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 4
- Màn hình: 7,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 09 tháng 3
- Màn hình: 6,51 inch
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 2 / 3GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 3
- Màn hình: 6,51 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 2
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 4
- Màn hình: 7,0 ", LTPO2 AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 48MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 80W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.0, Funtouch 12.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2020, ngày 14 tháng 3
- Màn hình: 6,89 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 865 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, Funtouch 10.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2019, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 6,89 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 855+
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 9.0, Funtouch 9.1
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2019, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 6,89 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 855+
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 9.0, Funtouch 9.1
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 17 tháng 9
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8-16 GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 4450mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
7.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: MT6769V
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
7.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 1
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P22
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
7.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 1
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 3 GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 8
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 19 tháng 1
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4200mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 12
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1100 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4200mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Origin OS Ocean
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 12
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Origin OS Ocean
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 12
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
7.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 12
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4050mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 23 tháng 11
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4100mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 22 tháng 11
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4100mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 11
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4050mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,56 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 40MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4400mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 40MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4400mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 11
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 17 tháng 9
- Màn hình: 6,78 ", LTPO AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 55W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 11
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 10
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11
- Xem Chi Tiết →
8.2