- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 3
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 2
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 08 tháng 11
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1080
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 3
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 678
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 60fps
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 3
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 2
- RAM: 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 10
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 23 tháng 12
- Màn hình: 6.9 ", OLED có thể gập lại
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 40MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 40W
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0, EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 1
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 4
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2024, tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 3
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 12MP
- Pin: 3700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 14
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 3
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 2
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 11
- Màn hình: 6,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 4G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 40MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 28 tháng 4
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 1
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 09 tháng 5
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 12 / 16GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 4
- Màn hình: 7,0 ", LTPO2 AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 48MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 80W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.0, Funtouch 12.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: Năm 2025, tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 4
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 12MP
- Pin: 3700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 15
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 1
- Màn hình: 6,78 ", LTPO AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4700mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, Origin OS Ocean
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 3
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 4350mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 1
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 2
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 03 tháng 11
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 4 Gen 1
- RAM: 4-8GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 7
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 23 tháng 12
- Màn hình: 7.1 ", LTPO AMOLED có thể gập lại
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 8
- Màn hình: 7,6 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 2
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13L
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 17 tháng 12
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 Max 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 4
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 732G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4250mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 1
- Màn hình: 6,7 ", LTPO2 AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 48MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 80W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.1, ColorOS 12.1
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 6
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 9000
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.1
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 10
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 920
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 200MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 5
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: 4 / 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 12
- Màn hình: 7,1 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 7
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 07 tháng 12
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2024, tháng 8
- Màn hình: 7,6 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 3
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 14L
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 4
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 780G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4250mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 4
- Màn hình: 6,55 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1000+
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 1
- Màn hình: 6,78 ", LTPO AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4700mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, Origin OS Ocean
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,43 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 12
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1300
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 6,59 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.2
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 07 tháng 9
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: Năm 2025, tháng 8
- Màn hình: 7,6 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 4
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 15L
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 13 tháng 5
- Màn hình: 5,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 6-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 7
- Màn hình: 6,28 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 8
- Màn hình: 6,34 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 765G 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 12MP, 4K @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 4680mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, lên đến Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0