- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 6
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 12
- Màn hình: 7,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen1
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4750mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 6
- Màn hình: 6,75 inch
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: 3GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 1
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 9
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T612
- RAM: 3 / 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 4
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: 8-18 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2018 tư
- Màn hình: 5.99", AMOLED
- Bộ xử lý: Mõm chó 845
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 20MP, 4 K@30
- Pin: 4000mAh, 18
- Điều Hành Hệ Thống: Các 8.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2019, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 6,89 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 855+
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 9.0, Funtouch 9.1
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 10 tháng 12
- Màn hình: 6,78 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G + 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4800mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 6
- Màn hình: 6,52 inch
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: 2GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 3
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 732G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5020mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,62 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.X
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 6
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 8
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 8
- Màn hình: 6,7 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 108MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2020, ngày 14 tháng 3
- Màn hình: 6,89 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 865 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, Funtouch 10.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 26 tháng 8
- Màn hình: 1,4 inch
- Bộ xử lý: Exynos W920
- RAM: RAM 1,5 GB
- Pin: 410mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android Wear OS 3.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 06 tháng 10
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 200MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 4-8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 8
- Màn hình: 1,8 inch
- Bộ xử lý:
- RAM:
- Pin: 340 mah
- Điều Hành Hệ Thống: Hệ điều hành độc quyền
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 28 tháng 6
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T612
- RAM: 2-4 GB
- Máy ảnh chính: 8MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 31 tháng 5
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 10 tháng 12
- Màn hình: 6,78 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4800mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 1,9 inch
- Bộ xử lý: Apple S8
- RAM: 1GB
- Pin: 309 mah
- Điều Hành Hệ Thống: watchOS 9.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 7
- Màn hình: 6,75 inch
- Bộ xử lý: Unisoc T606
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 2
- Màn hình: 6,67 ", OLED
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng hai
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 19 tháng 8
- Màn hình: 1,91 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon W5+ Gen 1
- RAM: RAM 1GB
- Pin: 550 mah
- Điều Hành Hệ Thống: Android Wear OS 3.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 06 tháng 9
- Màn hình: 1,78 inch
- Bộ xử lý:
- RAM:
- Pin: 345mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Hệ điều hành độc quyền
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 31 tháng 5
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 1
- RAM: 8-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 12
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, CoolOS 2
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 16 tháng 9
- Màn hình: 1,78 inch
- Bộ xử lý: Apple S8
- RAM: 1GB
- Pin: 309 mah
- Điều Hành Hệ Thống: watchOS 9.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 03 tháng 11
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1080
- RAM: 6-12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng hai
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 8
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 8-16 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5100mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 9
- Màn hình: 6,55 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 7 Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 08 tháng 1
- Màn hình: 6,67 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 750G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4820mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng hai
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 12
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 9
- Màn hình: 1,92 inch
- Bộ xử lý: Apple S8
- RAM: 1GB
- Pin: 600 mah
- Điều Hành Hệ Thống: watchOS 9.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 10
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Unisoc T618
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 13 tháng 5
- Màn hình: 5,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 6-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 7
- Màn hình: 6,28 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 8
- Màn hình: 6,34 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 765G 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 12MP, 4K @ 30/60 khung hình / giây
- Pin: 4680mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, lên đến Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 3
- Màn hình: 5,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 6-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 4
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0