- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 5
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 23 tháng 8
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1440p @ 30fps
- Pin: 5180mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 6
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 1
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 662
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4 / 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 05 tháng 6
- Màn hình: 6,1 inch
- Bộ xử lý: Helio A22
- RAM: 2GB
- Máy ảnh chính: 5MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 1
- Màn hình: 11,0 inch
- Bộ xử lý: Helio G90T
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 7700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 12
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Helio P22
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 7
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,55 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 4 Gen 1
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 5
- Màn hình: 6,62 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 8
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: MT6769V
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 22,5W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 4.2
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 6
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 10
- Màn hình: 6,82 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 5
- Màn hình: 6,62 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, Q4
- Màn hình: 6,4 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 720G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 21 tháng 2
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 24 tháng 11
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1080
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 1
- Màn hình: 11,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 7700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12L
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 9
- Màn hình: 6,44 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 900
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 8
- Màn hình: 1,47 inch
- Bộ xử lý:
- RAM:
- Pin: 500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Hệ điều hành độc quyền
- Xem Chi Tiết →
8.4
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", PLS IPS
- Bộ xử lý: Snapdragon 450
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, One UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 1
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 12
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 460
- RAM: RAM 4 / 8GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, ColorOS 7.2
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 2
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T606
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5050mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 14 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2020, ngày 21 tháng 12
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Kirin 9000E 5G
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4200mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 8
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4200mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 7
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 12GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 6
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G37
- RAM: 3 / 4GB
- Máy ảnh chính: 16MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 24 tháng 5
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 10
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 31 tháng 5
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1300
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS 1.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 22 tháng 1
- Màn hình: 6,5 ", TFT
- Bộ xử lý: Dimensity 720 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2020, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,76 inch
- Bộ xử lý: Kirin 9000 5G
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 03 tháng 12
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 2
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 19 tháng 9
- Màn hình: 6,51 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 10
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T606
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 1
- Màn hình: 6,5 ", PLS IPS
- Bộ xử lý: Snapdragon 450
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, One UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 14 tháng 12
- Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T610
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 26 tháng 3
- Màn hình: 6,51 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4 / 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2020, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,76 inch
- Bộ xử lý: Kirin 9000 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10
- Xem Chi Tiết →
8.3