1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview BV6300 Pro

Blackview BV6300 Pro

Blackview BV6300 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview BV6300 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Feb
Ngày Phát Hành 2020, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 159,6 mm
Chiều rộng 78,2 mm
Dày 12,8 mm
Cân 230 gam
Màu sắc Màu đen
Orange
Màu xanh lá
Màu vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6771T Helio P70
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.0
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 0,3 MP
aperture: f/1.8
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4380 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired
10W wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo