1. Phones
  2. Google
  3. Google Pixel 4a 5G

Google Pixel 4a 5G

Google Pixel 4a 5G
đồng bolivar của Venezuela: Google
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Google Pixel 4a 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 153.9 mm
Chiều rộng 74 mm
Dày 8,2 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Just Black
Clearly White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,2 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 413 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12.2 MP
aperture: f/1.7
27mm focal length (wide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
107? field of view (ultrawide camera)
1.0µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
Pixel Shift
Auto-HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3885 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired
PD2.0

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Số GD1YQ
G025I

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo