| Thông Báo Ngày | 2019, tháng sáu |
| Ngày Phát Hành | 2019, tháng bảy |
| SIM kích Thước | Nano SIM |
| SIM Khe | SIM đơn |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
| Băng tần 3G | HSDPA 850/900/200 |
| Băng tần 4G | LTE (không xác định) |
| Chiều cao | 204.2 mm |
| Chiều rộng | 122.2 mm |
| Dày | 8,2 mm |
| Màu sắc |
Vàng sâm panh Dark Gray Glacial Blue |
| Màn Hình Kích Thước | 8 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 1920 x 1200 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 16:10 |
| Mật Độ Điểm | 283 pixel mỗi inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 74.40% |
| Đặc Biệt | 16 triệu màu |
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện người dùng | Magic 2.0 |
| Nghiên | Kirin 710 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | Mali-G51 MP4 |
| Lưu trữ và RAM |
32GB với RAM 3GB 64GB với RAM 4GB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
| Máy ảnh chính | 8 MP, AF |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính | 8 MP |
| Pin Năng Lực | 5100 mAh, không thể tháo rời |
| Loa | Vâng, với loa stereo |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
| Bluetooth |
V4.2 supports A2DP, LE |
| GPS | Có, với A-GPS, GLONASS |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | microUSB 2.0 |
| Cảm biến | Gia tốc kế, độ gần |
| Số | JDN2-AL00HN |
| Giá bán | 200 USD |
| Giá ở Mexico | 4.400 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1.600 đồng real Brazil |
| Giá tại Pháp | 200 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 6,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 16,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 3,200,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 26,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 200 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 5.000.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 5,000,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 200 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 7.000 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1.200 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 8.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 1,200 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,200 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 200 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 200 EUR |