1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 40 RS Porsche Design

Huawei Mate 40 RS Porsche Design

Huawei Mate 40 RS Porsche Design
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 40 RS Porsche Design – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,9 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 10,1 mm
Cân 234 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
aluminum frame
Màu sắc Ceramic White
Gốm đen
Collector's Edition

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,76 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1344 x 2772 pixels
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 18.5:9
Mật Độ Điểm 456 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 11
Nghiên Kirin 9000 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 3.13 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.54 GHz Cortex-A77 & 4 x 2.05 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G78 MP24
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
23mm focal length (wide camera)
1/1.28" sensor size
1.22µm pixel size
multi-directional PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.4
(telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/4.4
240mm focal length (periscope telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 10x
Máy ảnh thứ tư 20 MP
aperture: f/1.8
18mm focal length (ultrawide camera)
PDAF
Máy ảnh thứ năm TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Leica quang học
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240/80 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
720p @ 3840fps
HDR
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.4
18mm focal length (ultrawide camera). TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps

Pin

Pin Năng Lực 4400 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
50W không dây
5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số NOP-AN00

Giá cả

Giá bán 1,400 USD
Giá ở Mexico 30,800 Mexican pesos
Giá ở Brazil 11,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,400 Euro
Giá ở Ai Cập 42,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 112,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 22.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 1,820,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,400 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 28,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 35.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 35,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,400 Euro
Giá tại Thái Lan 49.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 8,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 56,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 8,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 8,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,400 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,400 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo