1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 40E 4G

Huawei Mate 40E 4G

Huawei Mate 40E 4G
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 40E 4G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 158,6 mm
Chiều rộng 72,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 188 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu bạc
Trắng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0
Nghiên Kirin 990E
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.86 GHz Cortex-A76 & 2 x 2.36 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP14
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
27mm focal length (wide camera)
PDAF
Laser Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.4
85mm focal length (telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy Tính Leica quang học
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K
1080p
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.4
18mm focal length (ultrawide camera)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K
720p @ 240 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 40W wired
40W wireless
5W reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số OCE-AL50

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4.400 peso Mexico
Giá tại Pháp 550 Euro
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 715,000 Japanese yen
Giá tại Đức 550 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 Euro
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 Euro
Giá ở Hy Lạp 550 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo