1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi K30 Pro

Redmi K30 Pro

Redmi K30 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Redmi K30 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 24 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 27 tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/100 - Trung Quốc
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Băng tần 5G 1, 3, 41, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 8,9 mm
Cân 218 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Neon Blue
Phantom White
Electric Purple
Cyber Gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 500 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10 +
500 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
128GB với 12GB RAM
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0 (128GB 6GB RAM) UFS 3.1 (128GB 8/12GB RAM, 256GB 8GB RAM)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.72 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
50mm focal length (telephoto macro)
AF
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.4
123? field of view (ultrawide)
1.12m
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K@24/30fps
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Motorized pop-up 20 MP
(wide)
1/3.4" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
100% in 63 min (advertised)
USB Power Delivery 3.0
Sạc nhanh 4+

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 485.99 USD
Giá ở Mexico 10,692 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,888 Brazilian real
Giá tại Pháp 486 EUR
Giá ở Ai Cập 14,580 Egyptian pounds
Giá ở Nga 38,879 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,775,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 63,179 Japanese yen
Giá tại Đức 486 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,720 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,149,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,149,750 Iranian rials
Giá ở Ý 486 EUR
Giá tại Thái Lan 17,010 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,916 Polish zloty
Giá ở Ukraine 19,440 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,916 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,916 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 486 EUR
Giá ở Hy Lạp 486 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo