1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy M51

Samsung Galaxy M51

Samsung Galaxy M51
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy M51 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,9 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 9,5 mm
Cân 213 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3+)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Celestial Black
Electric Blue
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED Plus
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 393 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 12
Giao diện người dùng One UI 4.1
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.2
123? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 5 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
100% in 115 min (advertised)
Reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM, RDS
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-M515F
SM-M515F/DSN

Giá cả

Giá bán 470 USD
Giá ở Mexico 10,340 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,760 Mexican pesos
Giá tại Pháp 470 Euro
Giá ở Ai Cập 14,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 37,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 611,000 Japanese yen
Giá tại Đức 470 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 470 Euro
Giá tại Thái Lan 16,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,820 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,820 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,820 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 470 Euro
Giá ở Hy Lạp 470 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo