1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo S1 Pro

Vivo S1 Pro

Vivo S1 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo S1 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, November 19
Ngày Phát Hành 2019, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,3 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 8,7 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Knight Black
Fancy Sky

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,38 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 404 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9.2
Nghiên Qualcomm SDM665 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số 1920
PD1945F_EX

Giá cả

Giá bán 180.68 USD
Giá ở Mexico 3,975 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,445 Brazilian real
Giá tại Pháp 181 EUR
Giá ở Ai Cập 5,420 Egyptian pounds
Giá ở Nga 14,454 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,890,880 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,488 Japanese yen
Giá tại Đức 181 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,614 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,517,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,517,000 Iranian rials
Giá ở Ý 181 EUR
Giá tại Thái Lan 6,324 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,084 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,227 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,084 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,084 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 181 EUR
Giá ở Hy Lạp 181 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo