1. Phones
  2. Honor

Latest Devices by Honor

Phần này là tất cả về thiết bị mới nhất của Honor. Được thành lập vào năm 2013, Honor là thương hiệu điện thoại thông minh thuộc sở hữu chính của một doanh nghiệp nhà nước do chính quyền thành phố Thâm Quyến kiểm soát. Nó trước đây thuộc sở hữu của Huawei Technologies. Điện thoại thông minh đầu tiên của công ty “Honor 3C” được phát hành vào năm 2014.

    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 1
    • Màn hình: 11,0 inch
    • Bộ xử lý: Helio G90T
    • RAM: 4GB
    • Máy ảnh chính: 13MP
    • Pin: 7700mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.5
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 8
    • Màn hình: 10,6 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
    • RAM: 4GB
    • Máy ảnh chính: 8MP
    • Pin: 7700mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.5
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 29 tháng 3
    • Màn hình: 6,81 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
    • RAM: RAM 6GB
    • Máy ảnh chính: 48MP
    • Pin: 4800mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 4
    • Màn hình: 6,81 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
    • RAM: RAM 8GB
    • Máy ảnh chính: 64MP
    • Pin: 4800mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 8
    • Màn hình: 6,5 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
    • RAM: 6GB
    • Máy ảnh chính: 48MP
    • Pin: 5000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.7
    • Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
    • Màn hình: 6,7 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
    • RAM: RAM 6GB
    • Máy ảnh chính: 64MP
    • Pin: 4000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.7
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 4
    • Màn hình: 6,74 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
    • RAM: RAM 4GB
    • Máy ảnh chính: 48MP
    • Pin: 5000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
  • 8.6
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 7
    • Màn hình: 6,7 inch
    • Bộ xử lý: Dimensity 700
    • RAM: 8/12 GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 4000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.7
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 10
    • Màn hình: 6,81 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
    • RAM: 8/12 GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 4800mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 9
    • Màn hình: 6,67 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
    • RAM: 6-12 GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 5100mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.3
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 11
    • Màn hình: 6,7 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
    • RAM: 6/8G RAM
    • Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 4000mAh, 22,5 Watts
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
    8.7
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 11
    • Màn hình: 7,09 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
    • RAM: RAM 8GB
    • Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 5000mAh, 22,5W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 12
    • Màn hình: 6,81 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
    • RAM: 6/8G RAM
    • Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 4800mAh, 66W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
    8.7
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 8
    • Màn hình: 6,76 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
    • RAM: 6/8G RAM
    • Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 4300mAh, 66W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 4.2
    8.8
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo