- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 08 tháng 11
- Màn hình: 6,95 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1440p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 10
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,7 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1440p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 10
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,67 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 5000mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, OriginOS
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 8.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 03 tháng 11
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T700
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 11
- Màn hình: 6,3 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0, EMUI 10.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 10
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T700
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 10
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 10
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 10
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 14 tháng 10
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G25
- RAM: RAM 3 GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 10
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 16MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4470mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 11
- Màn hình: 7,09 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 22,5W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: RAM 2GB
- Máy ảnh chính: 8MP, 720p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,7 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4750mAh, 33 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 8.0
- Xem Chi Tiết →
7.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 11
- Màn hình: 6,7 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 22,5 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 5.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 65 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 11
- Màn hình: 6,95 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 1440p @ 30fps
- Pin: 5000mAh, 33 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 8
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 10
- Màn hình: 6,71 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Google Tensor
- RAM: RAM 12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5003mAh, 30 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 21 tháng 1
- Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G25
- RAM: RAM 2 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 10 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, XOS 7
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 1
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 662
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
-
-
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 29 tháng 1
- Màn hình: 6.2 ", Dynamic AMOLED 2X
- Bộ xử lý: Exynos 2100 / Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 25 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 6,59 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.2
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 12 tháng 10
- Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: RAM 2 / 3GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 10 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 44 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 10
- Màn hình: 6,4 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Google Tensor
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4614mAh, 30 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 48MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Joy UI 12.8
- Xem Chi Tiết →
9.6
-
- Ngày Phát Hành: 2018 tư
- Màn hình: 5.99", AMOLED
- Bộ xử lý: Mõm chó 845
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 20MP, 4 K@30
- Pin: 4000mAh, 18
- Điều Hành Hệ Thống: Các 8.0
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 10
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4100mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
-