- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 22 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 1
- Màn hình: 6,67 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5160mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5 E
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
7.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 4
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8-16 GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 4650mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 2
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T606
- RAM: 2-4 GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 3
- Màn hình: 5,9 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 6-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Exynos 1280
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 4
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 8
- Màn hình: 8,02 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 18 tháng 8
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1050
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 7
- Màn hình: 6,73 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 09 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 9
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6-12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5100mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 7
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 10
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680G 4G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng hai
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen 2
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 200MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 5
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 10
- Màn hình: 11.0 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 750G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 13MP, 1080p
- Pin: 7700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.1
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 10
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T700
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,55 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 4G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 55W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 24 tháng 9
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 03 tháng 3
- Màn hình: 6,7 ", Super AMOLED Plus
- Bộ xử lý: Exynos 9825
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 7000mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 7
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 3
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 865 5G
- RAM: RAM 12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 7
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T610
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10 / Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 12
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 8
- Màn hình: 6,51 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 5
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100-Max
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 23 tháng 8
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1440p @ 30fps
- Pin: 5180mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 2
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 03 tháng 3
- Màn hình: 6,43 inch
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 31 tháng 3
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T616
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 4
- Màn hình: 11,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 8040mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 12
- Màn hình: 8,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 9
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: 2-4 GB
- Máy ảnh chính: 8MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 6
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 10
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 9
- Màn hình: 6,1 inch
- Bộ xử lý: Apple A16 Bionic
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 3200mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 17
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 5
- Màn hình: 10,4 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 720G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 8MP
- Pin: 7040mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 11
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 24 tháng 10
- Màn hình: 6,52 inch
- Bộ xử lý: MT6739
- RAM: 2GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5150mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 1
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 662
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 10
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 27 tháng 9
- Màn hình: 6,8 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 12-18 GB
- Camera: 64MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5050mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Redmagic 4.5
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,44 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4050mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch OS 12
- Xem Chi Tiết →
8.0