1. Phones
  2. Nokia

Latest Devices by Nokia

Nokia Corporation là một công ty viễn thông, công nghệ thông tin và điện tử tiêu dùng đa quốc gia của Phần Lan, được thành lập vào năm 1865. Trụ sở chính của Nokia đặt tại Espoo, Phần Lan, trong khu vực đô thị lớn Helsinki, nhưng nguồn gốc thực tế của công ty là ở vùng Tampere của Pirkanmaa.

    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 8
    • Màn hình: 8,0 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc T606
    • RAM: 3 / 4GB
    • Máy ảnh chính: 8MP
    • Pin: 5250mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.5
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 7
    • Màn hình: 6,52 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc Tiger T606
    • RAM: 3 / 4GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 5000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 21 tháng 9
    • Màn hình: 6,43 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
    • RAM: 6 / 8GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 4200mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 9
    • Màn hình: 6,58 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
    • RAM: 4 / 6GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 4500mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 9
    • Màn hình: 10,4 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc Tiger T612
    • RAM: 4GB
    • Máy ảnh chính: 8MP
    • Pin: 8200mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.5
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 9
    • Màn hình: 6,75 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
    • RAM: 3 / 4GB
    • Máy ảnh chính: 13MP
    • Pin: 5050mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.0
  • 8.6
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
    • Màn hình: 6,58 inch
    • Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
    • RAM: 4GB
    • Máy ảnh chính: 48MP
    • Pin: 5000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 12
    8.5
  • 8.6
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
    • Màn hình: 6,52 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
    • RAM: RAM 2-4 GB
    • Máy ảnh chính: 13MP
    • Pin: 5050mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
    • Màn hình: 6,52 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
    • RAM: RAM 2 / 3GB
    • Máy ảnh chính: 8MP
    • Pin: 3000mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2022, tháng 3
    • Màn hình: 6,5 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc Tiger T606
    • RAM: RAM 3 GB
    • Máy ảnh chính: 13MP
    • Pin: 5050mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 2
    • Màn hình: 6,5 inch
    • Bộ xử lý: Unisoc Tiger T606
    • RAM: RAM 3 / 4GB
    • Máy ảnh chính: 50MP
    • Pin: 5050mAh
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
    • Ngày Phát Hành: 2021, 17 tháng 5
    • Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Helio G35
    • RAM: RAM 4GB
    • Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 5050mAh, 10W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
  • 8.6
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 10
    • Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
    • RAM: RAM 4/6GB
    • Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 5000mAh, 18W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 10
    • Màn hình: 6,67 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
    • RAM: RAM 6GB
    • Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 4470mAh, 18W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.0
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 10
    • Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
    • RAM: RAM 4GB
    • Camera: 16MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
    • Pin: 4470mAh, 18W
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.5
    • Ngày Phát Hành: 2021, ngày 12 tháng 10
    • Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
    • Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
    • RAM: RAM 2 / 3GB
    • Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
    • Pin: 6000mAh, 10 Watt
    • Điều Hành Hệ Thống: Android 11
    8.3
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6
  • 8.6

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo