- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 28 tháng 9
- Màn hình: 6,74 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ 4G Gen 1
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 21 tháng 9
- Màn hình: 6,74 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ 4G Gen 1
- RAM: 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4460mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
-
-
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 2
- Màn hình: 8,0 inch
- Bộ xử lý: Kirin 9000 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 12
- Màn hình: 8,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 5
- Màn hình: 7,8 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 4G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4880mAh
- Điều Hành Hệ Thống: EMUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 5
- Màn hình: 10,4 inch
- Bộ xử lý: Kirin 820 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 8MP
- Pin: 7250mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
-
-
-
-
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 8
- Màn hình: 11,0 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 8300mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 5
- Màn hình: 10,1 inch
- Bộ xử lý: Kirin 710A
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 5MP
- Pin: 5100mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-